THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất làm mát (kW) | 7.1 | |
Đặc tính về điện | Yêu cầu nguồn điện | 1 – pha 50Hz 230V (220 – 240V) / 1 – pha 60Hz 220V (cần nguồn cấp riêng cho khối trong nhà) |
Công suất tiêu thụ (kW) | 0.076/0.072 | |
Kích cỡ ngoài khối chính (tấm trần) | Cao (mm) | 210 |
Rộng (mm) | 1100 | |
Sâu (mm) | 450 | |
Tổng khối lượng khối chính (tấm trần) (kg) | 25 | |
Khối quạt | Lưu lượng gió tiêu chuẩn (Cao/trung bình/thấp (m3/h) | 1060/910/760 |
Công suất động cơ (W) | 95 | |
Áp suất tĩnh bên ngoài (pa) | 10-20-35-45 (4 steps) | |
Ống nối | Phần khí (mm) | ø15.9 |
Phần lỏng (mm) | ø9.5 | |
Lỗ thoát nước (đường kính quy đổi) (mm) | 25 (Polyvinyl chloride tube) | |
Độ ồn (áp suất âm) (cao/trung bình/thấp) | Dưới cửa hút gió dB(A) | 45/41/38 |
Cửa hút gió phía sau dB(A) | 38/34/31 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Thiết kế cực kỳ nhỏ gọn: Chỉ cao 21 cm & sâu 45 cm.
- Có nhiều lựa chọn (12 cấu hình với năng lực khác nhau).
- Dễ bảo dưỡng – hộp điện nằm ngoài.
- Lựa chọn với bơm thoát hút mạnh (350 mm) MPHY hay không kèm bơm thoát nước MHY.
Đánh giá Dàn lạnh âm trần nối ống gió siêu mỏng Toshiba – AP0246MPHY/AP0246MHY
Chưa có đánh giá nào.