| Hình ảnh | | |
| Giá | 4.800.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9,000 BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 838 W | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | 580 m3/h | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | 220-240V/1P/50Hz | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Cánh đảo gió hình vây, Làm lạnh nhanh, Cơ chế bảo vệ rò rỉ, Tự động báo lỗi | |
| Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng tự làm sạch thông minh iClean | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 750 x 285 x 200 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660 x 500 x 240 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R410A | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |