Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH CASPER SC-09TL32 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá4.800.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9,000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ838 W0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió580 m3/h11,4
Điện nguồn220-240V/1P/50Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchTính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Cánh đảo gió hình vây, Làm lạnh nhanh, Cơ chế bảo vệ rò rỉ, Tự động báo lỗiCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệni-Saving
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiChức năng tự làm sạch thông minh iClean
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)750 x 285 x 200 mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)660 x 500 x 240 mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt đồng mạ vàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi
Năm ra mắt2020