Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 400 – 550 lít | |
Dung tích | 511 Lít | 233 lít |
Kích thước | Cao 189.8 cm – Rộng 83.3 cm – Sâu 64.8 cm | 545x623x1545 (R x S x C) |
Khối lượng | 107 kg | 40 kg |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất tiêu thụ | ~ 1.4 kW/ngày | |
Tính năng | Bảng điều khiển bên ngoài
Chuông báo khi quên đóng cửa
Chế độ cấp đông nhanh
Làm lạnh nhanh
Ngăn giữ hương vị không cần rã đông Flexible Zone | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
Công nghệ làm lạnh | Công nghệ 2 dàn lạnh độc lập Làm lạnh hợp kim với công nghệ AlloyCooling | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh | Ag+ Bio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Giữ nguyên hương vị với Flexible Zone Tăng cường dưỡng chất với Moisture Zone | – |
Màu sắc | Đen XK | UKG |
Hãng sản xuất | Toshiba | Toshiba |