| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.785 kwh | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | 593 m³/h | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 805 × 194 × 285 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 681 × 285 × 434 | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8.1 kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 24 kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
| Nơi sản xuất | Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | Funiki | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2020 | |