So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER - NR-BL340GKVN với TỦ LẠNH HITACHI INVERTER - FG450PGV8 (GBK) | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 300 – 400 lít | ||
Dung tích | 306 L | 339 L | |
Kích thước | 601 x 654 x 1645 mm (Rộng x Sâu x Cao) | Rộng : 650 – Cao : 1605 – Sâu bao gồm tay cầm : 720 – Sâu không bao gồm tay cầm : 720 | |
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Econavi, Inverter, Hệ thống Ag Clean Ngăn làm lạnh : Đèn LED cao cấp, Khay kính chịu lực, Khay tùy chỉnh, Khay trứng, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn rau quả Ngăn làm đá : Hệ thống làm lạnh Panorama, Khay tùy chỉnh, Khay đá xoay và hộp làm đá | Inverter x Hệ thống quạt kép, Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm kín cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Khử mùi cực mạnh, Chuông báo rò rỉ khí lạnh | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh Panorama | ||
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | ||
Màu sắc | Đen kính | Đen thủy tinh (GBK) | |
Hãng sản xuất | Panasonic |