Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Loại Tivi | Smart Tivi | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình | 43 inch | 32 inch |
| | |
Độ phân giải | HD | HD |
| | |
Kết nối Internet | Có : Wifi, LAN | Có : Wifi, LAN |
Cổng AV | Có | Có |
Cổng HDMI | 2 HDMI | 2 HDMI |
Cổng xuất âm thanh | AV Composite | AV Composite |
USB | 2 USB | 2 USB |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2, DVC | DVB-2,DVC |
| | |
Hệ điều hành - giao diện | Linux | Linux |
Các ứng dụng sẵn có | 32 Ứng DỤng Giải Trí Phổ Biến Tại Việt Nam | 32 Ứng DỤng Giải Trí Phổ Biến Tại Việt Nam |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Công nghệ hình ảnh | IPS HDR,,60Hz | IPS HDR,,60Hz |
Công nghệ âm thanh | công nghệ Dolby Audio | công nghệ Dolby Audio |
Tổng công suất loa | 12W(1 loa 6W) | 12W(1 loa 6W) |
| | |
Kích thước có chân | Ngang 95.8 cm – Cao 21.7 cm – Dày 21.7 cm | Ngang 72 cm – Cao 47.7 cm – Dày 22.3 cm |
Khối lượng có chân | 6.70kg | 3.90kg |
Kích thước không chân | Ngang 95.8 cm – Cao 74 cm – Dày 7 cm | Ngang 72 cm – Cao 42.7 cm – Dày 7 cm |
Khối lượng không chân | 6.50 kg | 3.86 kg |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Casper |