| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.0 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ | |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 41000 Btu | 20500BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 4.71Kw | 1,79 kwh |
| | |
| | |
| Điện nguồn | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1880 x 600 x 350mm | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1175 x 900 x 320mm | 595 x 845 x 300 (mm) |
| Trọng lượng dàn lạnh | 52kg | 42 (kg) |
| Trọng lượng dàn nóng | 88kg | 41 (kg) |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , lá tàn nhiệt bằng nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | 50 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | 30m |
| Kích thước ống đồng | 10/19 | 10, 16 |
| Nơi sản xuất | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Trung Quốc | Dàn Nóng Trung Quốc -Dàn Lạnh Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin |
| Năm ra mắt | 2020 | |