Yêu cầu tư vấn
Yêu cầu tư vấn
So sánh chi tiết Máy lạnh Tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH với Máy Lạnh Tủ Đứng Daikin Inverter FVA50AMVM/RZF50CV2V | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ | ||
Loại máy | Loại máy thường | Inverter | |
Công suất lạnh | 24600 Btu | 17100 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 2,6 kW | 1,7 kwh | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1680 x 500 x 298mm | 1.850 x 600 x 270 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 795 x 900 x 320mm | 595 x 845 x 300 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh | 35kg | 42 (kg) | |
Trọng lượng dàn nóng | 55kg | 41 (kg) | |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá Nhôm | ||
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 50 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 30m | |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 | |
Nơi sản xuất | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Trung Quốc | Dàn lạnh Trung Quốc , Dàn nóng Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin | |
Năm ra mắt | 2020 |