Hình ảnh | | |
Giá | 16.000.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-30m2 | 22-28m2 |
Loại máy | Inverter, Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 18000BTU | 17,742 (6,142-20,472) BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.66W | 1.40 (0.34-1.84)kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 SAO | 5,61(TCVN 7830:2015) |
Lưu lượng gió | | 20,1 |
Điện nguồn | | 1 Pha (200-220V) / 50Hz |
Tiện ích | Công nghệ độc quyền
Magic Coil
Động cơ
Hybrid Inverter
Tiết kiệm điện
ECO
Bộ lọc chống nấm mốc
UltraFresh
Chế độ làm lạnh nhanh / Hi Power
Điều chỉnh hướng gió
Điều chỉnh tốc độ quạt
Tự động khởi động lại
Hẹn giờ tắt | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
Chế độ tiết kiệm điện | Hybrid Inverter
Tiết kiệm điện
ECO | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc chống nấm mốc
UltraFresh | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh / Hi Power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x798x230 | 1,100x 325 x 257mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | 800 x 550 x 285mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9KG | 17kg |
Trọng lượng dàn nóng | 32KG | 31.5kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đổng , lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/12 |
Nơi sản xuất | THÁI LAN | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2025 | 2020 |