Hình ảnh | | |
Giá | 15.450.000₫ | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 0.53 kW/h | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| | |
Điện nguồn | 220V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạch | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x851x270 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | |
| | |
| | |
Loại Gas | | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Gree |
Năm ra mắt | | 2020 |