| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9.000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) | |
| | |
| Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Eco | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x798x230 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 23 kg | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 2 m – Tối đa 10 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2018 | – |