Hình ảnh | | |
Giá | 8.550.000₫ | 10.100.000₫ 9.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 12.283Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.19 kW/h | 1.03 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.65) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) |
| | |
| | |
Tiện ích | 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ ngủ đêm Best Sleep
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | EcoJ-Tech Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
Lưới lọc bụi polypropylene | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29 cm | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 20 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | 10 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi |
| | |