Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Sharp AH-XP10BSW 1.0HP Inverter 2024 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK24CS-S5
Hình ảnh
Giá7.600.00018.300.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh24,566 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.87 kW/h2.2 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.47)4 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện ích7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ Chế độ Breeze (gió tự nhiên) Tạo ion lọc không khí Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện Chế độ ngủ đêm Best Sleep Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcoJ-Tech InverterEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ lọc không khí Plasmacluster ion Lưới lọc bụi polypropyleneChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhSuper JetChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 84.8 cm – Cao 29.1 cm – Dày 20 cm339 x 1197 x 262 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 67 cm – Cao 49.7 cm – Dày 32.7 cm640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 9 kg16 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 18 kg39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh7m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtSharpMitsubishi-heavy