Hình ảnh | | |
Giá | 7.600.000₫ | 18.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.47) | 4 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
Tạo ion lọc không khí
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chế độ ngủ đêm Best Sleep
Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | EcoJ-Tech Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
Lưới lọc bụi polypropylene | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 84.8 cm – Cao 29.1 cm – Dày 20 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 67 cm – Cao 49.7 cm – Dày 32.7 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 9 kg | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 18 kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng đồng phủ Bluefin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi-heavy |
| | |