Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 14.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.52 kW/h | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 3 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 V, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái, Chế độ Good Sleep, Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ chống ăn mòn Durafin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Tri Care Filter lọc bụi, chống nấm mốc, kháng khuẩn | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82 cm – Cao 30.5 cm – Dày 21.5 cm | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 86.5 cm – Cao 55.2 cm – Dày 29.3 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10.0 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
Kích thước ống đồng | 6,12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi-heavy |
| | |