Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 11.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | <15m2 |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9400 BTU | 9,554 (3,753-11,601) BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 KW | 0.76 (0.23-1.07)kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 6,38(TCVN 7830:2015) |
Lưu lượng gió | | 11,4 |
Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 V, 50Hz | 1 pha ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái, Chế độ Good Sleep, Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ chống ăn mòn Durafin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Tri Care Filter lọc bụi, chống nấm mốc, kháng khuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 820x299x215 mm | 838 x 280 x 229mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660×47.5×242 mm | 699 x 538 x 249mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.6 kg | 10kg |
Trọng lượng dàn nóng | 19.4 Kg | 21.5kg |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10.0 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 6, 10 | 12m |
Kích thước ống đồng | 6,10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi |
Năm ra mắt | | 2020 |