Hình ảnh | | |
Giá | 7.200.000₫ | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7 m | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi-heavy |
| | |