| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.200.000₫ | 11.100.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.0 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | <15m2 |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | | 9,554 (3,753-11,601) BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kW/h | 0.76 (0.23-1.07)kW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) | 6,38(TCVN 7830:2015) |
| Lưu lượng gió | | 11,4 |
| Điện nguồn | | 1 pha ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| Chế độ tiết kiệm điện | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | có | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg | 838 x 280 x 229mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg | 699 x 538 x 249mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 10kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 21.5kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 20m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7 m | 12m |
| Kích thước ống đồng | | 6/10 |
| Nơi sản xuất | | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | | 2020 |