Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-U9BKH-8 ( Model 2025) với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5
Hình ảnh
Giá11.550.0009.200.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh1 HP – 9.550 BTU11,771 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.7 kW/h1.12 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.63)2 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchĐiều khiển bằng điện thoại, có wifi Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning Remote có đèn LED Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Chế độ kiểm soát độ ẩm Hoạt động siêu êm Quiet Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điệnChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnInverter ECO tích hợp A.IEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiNanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 2Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhiAuto-XChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 89 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 10 kg262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 21 kg595 x 780 (+62) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóng31 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtMalaysia
Hãng sản xuấtPanasonicMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2025