Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2T29 1.0HP Inverter 2024 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5
Hình ảnh
Giá5.500.0009.400.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh9,000 BTU11,771 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.9 Kw/h1.12 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao2 sao
Điện nguồn220-240V/1 pha/50 Hz1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướngChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùiChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)595 x 780 (+62) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóng31 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệt
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6.35/9.52
Hãng sản xuấtNagakawaMitsubishi-heavy