Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Nagakawa NIS-C18R2T28 2.0HP Inverter 2023 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá 10.100.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)15-20m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.8 kW/h1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió12,0
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchTự khởi động lại khi có điện Cảm biến nhiệt độ I Feel Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) Chế độ cài đặt yêu thích I-set Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ vận hành khi ngủCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc 6 trong 1
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFinỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/126/10
Nơi sản xuấtMalaysiaThái Lan
Hãng sản xuấtNagakawaMitsubishi
Năm ra mắt20232020