| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.800.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h. | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm – 8 Kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm – 23.5 Kg. | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6×10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2025 | – |