| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.800.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| | |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tính năng bảo vệ sức khỏe thông minh: Lọc khuẩn – Khử mùi – Ion24h. | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 26.7 x 78.3 x 21 cm – 8 Kg | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 54 x 64.5 x 27.5 cm – 23.5 Kg. | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6×10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2025 | |