Hình ảnh | | |
Giá | 7.000.000₫ | 11.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9,000 BTU/h | 12,624 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.868 KW | 1.330 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Tiện ích | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 262 x 769 x 230 mm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 435 x 645 (+50) x 275 mm | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 24.5 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12 m |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi |
| | |