Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0 HP MS-JS25VF với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá8.100.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9,212Btu/h9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.77KW0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khíCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20 m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishiMitsubishi
Năm ra mắt2020