Yêu cầu tư vấn
Yêu cầu tư vấn
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAGA-18CRDN8 2.0HP Inverter với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW35VF 1.5HP Inverter 2023 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | 10.900.000₫ | 11.200.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter | |
Công suất lạnh | 18.000Btu | 12,624 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.65 kW/h | 1.330 KW | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.81) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) | |
Tiện ích | Remote có đèn LED Khóa remote điều khiển Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Chức năng tự làm sạch Chế độ Avoid Me (Breeze Away) | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí | |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter QuattroiEco/Gear | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc Nano Platium | ||
Chế độ làm lạnh nhanh | Làm lạnh nhanh | ||
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 96.9 cm – Cao 32 cm – Dày 24.1 cm – Nặng 11.9 kg | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30.3 cm – Nặng 27.2 kg | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | ||
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | ||
Kích thước ống đồng | 6/12 | ||
Nơi sản xuất | Thái Lan | ||
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi | |
Năm ra mắt | 2023 |