Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAFII-24CRN8 2.5HP Mono với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá11.500.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.5 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)<15m2
Loại máyMono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh22.000Btu9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ2.15 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChức năng tự làm sạch Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt Remote có đèn LED Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote Chế độ ngủ đêm tránh buốt Hẹn giờ bật tắt máyCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 10.8 cm – Cao 33.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 12.2 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 84.5 cm – Cao 70.2 cm – Dày 36.3 cm – Nặng 48.4 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ VàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng10/166/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtMideaMitsubishi
Năm ra mắt2020