Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAF6-10CDN8 1.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá 6.000.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 40m³)15-20m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9.000Btu12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.825 kW/h1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.87)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió12,0
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchRemote có đèn LED Khóa remote điều khiển Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Chức năng tự làm sạch Chế độ Avoid Me (Breeze Away)Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnInverter QuattroiEco/Gear
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 71.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 66.8 cm – Cao 46.9 cm – Dày 25.2 cm – Nặng 17 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ VàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtMideaMitsubishi
Năm ra mắt20232020