Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH LG INVERTER 1HP V10ENW với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá6.700.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9,200 BTU/H9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụTối thiểu: 250, Trung bình: 920, Tối đa: 1,000 (W)0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gióMax: 7.8, H: 6.7, M: 5, L: 4.3 (m3/phút)11,4
Điện nguồn1/220-240V/50Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)756 x 265 x 184 mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)720 x 500 x 230 mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh7.7 Kg10kg
Trọng lượng dàn nóng20.9 Kg21.5kg
Loại GasGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng(Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) 3 / 7.5 / 1520m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh7 m12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtLgMitsubishi
Năm ra mắt20182020