| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 30-40 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 18000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 Sao | |
| | |
| Điện nguồn | 1 pha, 220 ~ 240, 50Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 760 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | – |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp ráp tại Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |