Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Gree Inverter 1.0 HP BD9CI (Mẫu mới 2025 ) với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK18CS-S5
Hình ảnh
Giá7.750.00013.800.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh1 HP – 9.000 BTU17,401 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.79 kW/h1.6 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55)3 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchCông nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minhChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnReal InverterEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc kháng khuẩn mật độ caoChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhTurboChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 81 cm – Cao 26 cm – Dày 19 cm. 8kg309 x 890 x 251 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm, 19.5kg640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh12 Kg
Trọng lượng dàn nóng39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtTrung Quốc
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2025