| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.750.000₫ | 7.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 1 HP – 9.000 BTU | 9,212Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 0.77KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72) |
| | |
| | |
| Tiện ích | Công nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minh | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
| Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn mật độ cao | Màng lọc Nano Platium |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 81 cm – Cao 26 cm – Dày 19 cm. 8kg | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm, 19.5kg | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 10 m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | 2025 | |