| Hình ảnh | | |
| Giá | 15.100.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | 15-20m2 |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 2 HP – 18.000 BTU | 12,624 (4,777-13,989) BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 1.08 (0.32-1.37)kW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.94) | 5,69(TCVN 7830:2015) |
| Lưu lượng gió | | 12,0 |
| Điện nguồn | | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | Công nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minh | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn mật độ cao | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97.8 cm – Cao 33.3 cm – Dày 24.8 cm
Khối lượng dàn lạnh (hãng cung cấp):
13.5 kg | 838 x 280 x 229mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm
Khối lượng dàn nóng (hãng cung cấp):
24 kg | 699 x 538 x 249mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 10kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 25kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | 20m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 12m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | 2025 | 2020 |