Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Gree Inverter 2.0 HP BD18CI (Mẫu mới 2025 ) với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá15.100.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)15-20m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh2 HP – 18.000 BTU12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.6 kW/h1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.94)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió12,0
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCông nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minhCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnReal Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc kháng khuẩn mật độ cao
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 97.8 cm – Cao 33.3 cm – Dày 24.8 cm Khối lượng dàn lạnh (hãng cung cấp): 13.5 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm Khối lượng dàn nóng (hãng cung cấp): 24 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtTrung QuốcThái Lan
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi
Năm ra mắt20252020