| Hình ảnh | | |
| Giá | 9.200.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 1.5 HP – 12.000 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.17 kW/h | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 4.39) | 5 sao |
| | |
| | |
| Tiện ích | Công nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minh | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn mật độ cao | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 81 cm – Cao 26 cm – Dày 19 cm
Khối lượng dàn lạnh (hãng cung cấp):
8 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm
Khối lượng dàn nóng (hãng cung cấp):
23 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2025 | |