Hình ảnh | | |
Giá | 8.900.000₫ | 11.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | <15m2 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 9,554 (3,753-11,601) BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.76 (0.23-1.07)kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 6,38(TCVN 7830:2015) |
Lưu lượng gió | | 11,4 |
Điện nguồn | | 1 pha ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh chóng, cánh quạt đảo gió 3D (4 chiều)
– luồng gió Coanda phân bổ không khí lạnh đều khắp phòng
– Phin lọc EnzymeBlue và PM2.5 lọc bụi mịn, khử mùi, nấm mốc, diệt khuẩn đến 99.9%.
– Chức năng chống ẩm mốc kết hợp với luồng điện Streamer
– Vô hiệu hóa virus đến 99,9%, phân hủy và loại bỏ nấm mốc, các chất gây dị ứng, mùi hôi
– Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi, chịu được điện áp lên đến 440V.
– Vận hành êm ái, cho bạn giấc ngủ ngon. " | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 838 x 280 x 229mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 699 x 538 x 249mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 21.5kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Việt Nam | Thái Lan |
Hãng sản xuất | | Mitsubishi |
Năm ra mắt | | 2020 |