Hình ảnh | | |
Giá | 11.290.000₫ 9.200.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.65 Kw/h | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 * | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | – Chế độ Avoid Me (Breeze Away)
-Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
-Chế độ tiết kiệm chủ động Gear mode
-Chế độ tự làm sạch Active-Clean
-Chức năng tự chẩn đoán lỗi
-Cảm biến nhiệt độ Follow Me
-Remote có đèn LED
-Chức năng hút ẩm
-Hẹn giờ bật tắt máy
-Tự khởi động lại khi có điện
-Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
-Công nghệ AI Cool – điều khiển thiết bị bằng Smart Phone | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco mode , Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc kép Dual: Lọc bụi 0.7 mm, lọc mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hyper Tech | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 10.8 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 88.7 cm – Cao 55.5 cm – Dày 29.3 cm – Nặng 27.2 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | – |
Trọng lượng dàn nóng | | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối thiểu 3m – Tối đa 25m (dùng bẫy dầu) | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Comfee | Sumikura |
Năm ra mắt | 2024 | – |