Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Comfee CFS-13VAFF 1.5HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW35VF 1.5HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá 6.800.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả20 m2Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh12.000 BTU12,624 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.06 Kw/h1.330 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 *5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32)
Điện nguồn220 v
Tiện ích– Chế độ Avoid Me (Breeze Away) – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chế độ tiết kiệm chủ động Gear mode – Chế độ tự làm sạch Active-Clean – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote – Remote có đèn LED – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh – Công nghệ AI Cool – điều khiển thiết bị bằng Smart PhoneCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEco mode , InverterEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTấm lọc bụiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhHyper TechLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)726 x 210 x 291 mm838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)720 x 270 x 495 mm699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg
Trọng lượng dàn lạnh8.2
Trọng lượng dàn nóng21.7
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating
Chiều dài lắp đặt ống đồng1520 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh1212 m
Kích thước ống đồng6.35 x 9.52
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtComfeeMitsubishi
Năm ra mắt2024