| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.000.000₫ | 6.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 9,000 BTU/h | 9,000 BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 650 W | 0.868 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao |
| | |
| Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| Tiện ích | Chế độ tiết kiệm điện: Advanced Inverter Pro
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Ion Bạc Ag+
Chế độ làm lạnh nhanh: Turbo
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi có điện
Thiết kế thông minh EasyCare dễ dàng lắp đặt
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Chức năng tự làm sạch dàn lạnh
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Công nghệ làm lạnh Silk Air
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ yên tĩn | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
| Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc Ion Bạc Ag+ | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82.7 cm – Cao 29.9 cm – Dày 20.1 cm – Nặng 8.5 kg | 262 x 769 x 230 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 26 kg | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2025 | |