| Hình ảnh | | |
| Giá | 5.800.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 M2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 1 HP – 9.500 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.03 kW/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.27) | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| Tiện ích | – Tự Động làm sạch
– Chế độ ngủ đêm Sleep
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
– Tự khởi động lại khi có điện | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inveter tiết kiệm điện | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| | |
| | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
| Kích thước ống đồng | 6.35 x 9.52 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2024 | – |