| Hình ảnh | | |
| Giá | 21.000.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | 15-20m2 |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 18083 Btu/h | 12,624 (4,777-13,989) BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.48 kW | 1.08 (0.32-1.37)kW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5,69(TCVN 7830:2015) |
| Lưu lượng gió | Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ đảo qua lại
Công nghệ JET
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Lưu lượng gió thổi xa
Phân phối gió tự động 3 chiều | 12,0 |
| Điện nguồn | | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | Bộ định giờ Bật/Tắt máy trong tuần
Cài đặt theo vị trí lắp đặt
Chế độ hoạt động êm
Chế độ khử ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ ngủ
Chế độ định giờ tắt máy
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Chức năng khóa trẻ em
Chức năng khởi động tiện nghi
Hoạt động định sẵn
Điều chỉnh độ sáng đèn LED | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| Chế độ tiết kiệm điện | Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút. | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 29x87x23 | 838 x 280 x 229mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 64x80x29 | 699 x 538 x 249mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 10kg | 10kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 37kg | 25kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | 20m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 12m |
| Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | | 2020 |