| Hình ảnh | | |
| Giá | 14.160.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15-20m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 12,283Btu/h | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.03kW | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| Điện nguồn | 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2021 | |