| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.900.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 9.554 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.69Kw | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2021 | – |