Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá11.500.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả<15m215-20m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9,554 (3,753-11,601) BTU/h12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.76 (0.23-1.07)kW1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện6,38(TCVN 7830:2015)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,412,0
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remoteCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)838 x 280 x 229mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)699 x 538 x 249mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishiMitsubishi
Năm ra mắt20202020