Hình ảnh | | |
Giá | 17.500.000₫ 14.800.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.24) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Điều tiết độ ẩm và nhiệt độ Hybrid Cooling
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Remote có đèn LED
Luồng gió thoải mái Coanda
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer
Chế độ làm lạnh dễ chịu
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Streamer vô hiệu hóa vi khuẩn
Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 92 cm – Cao 30 cm – Dày 24 cm – Nặng 13 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77.5 cm – Cao 55.7 cm – Dày 30.2 cm – Nặng 27 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | – |
Trọng lượng dàn nóng | | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Daikin | Sumikura |
Năm ra mắt | | – |