| Hình ảnh | | |
| Giá | 6.450.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.87 Kw/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| Tiện ích | – Chức năng hút ẩm
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
– Sleep Mode
– Tự khởi động lại khi có điện | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Inverter | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
| Hãng sản xuất | Aqua | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |