| Hình ảnh | | |
| Giá | 8.650.000₫ | 13.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 1 HP – 9.500 BTU | 17,401 BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 740W | 1.6 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao |
| | |
| Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Điều khiển thông minh bằng WIFI
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Cảm biến Eco | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi mịn PM2.5, UVC Pro khử khuẩn bằng tia cực tím | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 826x217x295 mm – 11 Kg | 309 x 890 x 251 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 700x245x544 mm – 22 Kg | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 12 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2024 | |