Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
| | |
Loại máy | | Inverter |
Công suất lạnh | 48.000 BTU | 42.700 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 5.51 kwh | 4.29 kwh |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | 1 Pha , (3 Pha) 220 – 380V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 195 x 1590 x 680 mm | 235 x 1590 x 690 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1345 x 900 x 320 mm | 990 x 940 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | | 38 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 64 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 30m |
Kích thước ống đồng | 10, 16 | 10, 16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
| | |