Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 4.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <60m2 | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 36000Btu | 36000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.83 kW | |
| | |
Lưu lượng gió | 36.4 m³/phút | |
Điện nguồn | 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz | 3 pha ( 380~415 ) / 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | 840x840x245mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | 946x410x810mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | 24.7kg |
Trọng lượng dàn nóng | 56 kg | 73.6kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-45m | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 20m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/19 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |