| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.0 HP | 5.0 HP |
| | |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 42700Btu | 50000 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | 4.31Kw | |
| | |
| Lưu lượng gió | 36.4 m³/phút | |
| Điện nguồn | 220 V, 1Ø Pha – 50 Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | 245 x 840 x 840mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm | 1170 x 900 x 350mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | 27.5kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 74 kg | 89.5kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , Lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-50m | 50m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 30m |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | 12/19 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
| Năm ra mắt | 2020 | 2020 |