Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <60m2 | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 34100 Btu/h | 28000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 2.76Kw | |
| | |
Lưu lượng gió | 32 m³/phút | |
Điện nguồn | 220 V, 1Ø Pha – 50 Hz | 1 pha ( 220~240V )-1-50 |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | 840x840x205mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm | 845x363x702 |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | 22.5kg |
Trọng lượng dàn nóng | 72 kg | 49.1kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-50m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 15m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |